Tự tin tiếng anh là gì? Nghĩa, Cách Dùng, Phát Âm & Mini Game

Tự tin tiếng anh là gì? Nghĩa, Cách Dùng, Phát Âm & Mini Game

Apr 24, 2025

Từ "tự tin" trong tiếng Anh là "confident".


Confident

Loại từ: Tính từ (adjective)

Phát âm: /ˈkɒn.fɪ.dənt/ (Anh - Anh) | /ˈkɑːn.fə.dənt/ (Anh - Mỹ)



Ví dụ:

She was confident that she would pass the exam.

(Cô ấy tự tin rằng mình sẽ vượt qua kỳ thi.)

He speaks English very confidently.

(Anh ấy nói tiếng Anh rất tự tin.)


Tự tin: có niềm tin vào bản thân, khả năng hoặc quyết định của mình. Không lo lắng hay sợ hãi khi làm điều gì đó.


Ví dụ với "tự tin"

Bạn cần tự tin khi nói trước đám đông.

Sau khi luyện tập nhiều, cô bé trở nên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.


MINI QUIZ: Luyện phát âm "confident"


Câu 1:

Phát âm đúng của từ "confident" là gì?
A. /kənˈfaɪ.dənt/
B. /ˈkɑːn.fə.dənt/
C. /ˈkæn.fɪ.nənt/
D. /ˈkɒn.fə.dənt/


Câu 2:

Trong từ "confident", trọng âm rơi vào âm tiết nào?
A. Âm 1 (CON)
B. Âm 2 (fi)
C. Âm 3 (dent)
D. Không có trọng âm


Câu 3:

Câu nào sau đây sử dụng từ “confident” đúng ngữ cảnh?

A. She was confident to rainy weather.
B. I am confident I locked the door.
C. He confident about coffee.
D. They are confident in the sandwich.


Câu 4:

Từ "confident" thuộc loại từ nào?

A. Danh từ (noun)
B. Động từ (verb)
C. Trạng từ (adverb)
D. Tính từ (adjective)


Câu 5:

Từ nào sau đây có cách phát âm gần giống với "confident"?
A. Incident
B. Elephant
C. Benefit
D. Confide



Answers: Câu trả lời


Câu 1:

Đáp án đúng: B. /ˈkɑːn.fə.dənt/

➡ Đây là cách phát âm chuẩn giọng Mỹ. Giọng Anh-Anh cũng gần giống: /ˈkɒn.fɪ.dənt/.

Câu 2:

Đáp án đúng: A. Âm 1 (CON)

➡ Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: CON-fi-dent. Nhấn mạnh vào âm “CON”.

Câu 3:

Đáp án đúng: B. I am confident I locked the door.

➡ Câu này đúng ngữ pháp và dùng “confident” chính xác trong ngữ cảnh bày tỏ sự chắc chắn.
📌 Các câu sai:

  • A: sai cấu trúc “confident to…”
  • C: thiếu động từ to be
  • D: sai ngữ cảnh (không dùng “confident in the sandwich” 😅)

Câu 4:

Đáp án đúng: D. Tính từ (adjective)

➡ “Confident” là một tính từ — dùng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc (tự tin).

Câu 5:

Đáp án đúng: A. Incident

➡ “Incident” có cấu trúc âm tiết và nhịp phát âm khá giống “confident” (cũng 3 âm tiết và kết thúc bằng “-dent”).